中文 Trung Quốc
比薩餅
比萨饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh pizza (loanword)
CL:張|张 [zhang1]
比薩餅 比萨饼 phát âm tiếng Việt:
[bi3 sa4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
pizza (loanword)
CL:張|张[zhang1]
比試 比试
比賽 比赛
比賽場 比赛场
比起 比起
比較 比较
比較分析 比较分析