中文 Trung Quốc- 比試
- 比试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có một cuộc cạnh tranh
- để đo với bàn tay hoặc cánh tay
- để làm cho một cử chỉ đo
比試 比试 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have a competition
- to measure with one's hand or arm
- to make a gesture of measuring