中文 Trung Quốc
母權制
母权制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Matriarchy
母權制 母权制 phát âm tiếng Việt:
[mu3 quan2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
matriarchy
母港 母港
母犬 母犬
母球 母球
母系社會 母系社会
母線 母线
母群體 母群体