中文 Trung Quốc
母球
母球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi (tại Bida)
母球 母球 phát âm tiếng Việt:
[mu3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
cue ball (in billiards)
母系 母系
母系社會 母系社会
母線 母线
母老虎 母老虎
母船 母船
母蜂 母蜂