中文 Trung Quốc
  • 母港 繁體中文 tranditional chinese母港
  • 母港 简体中文 tranditional chinese母港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảng nhà (của một con tàu hoặc hạm đội)
母港 母港 phát âm tiếng Việt:
  • [mu3 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • home port (of a ship or fleet)