中文 Trung Quốc
母港
母港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảng nhà (của một con tàu hoặc hạm đội)
母港 母港 phát âm tiếng Việt:
[mu3 gang3]
Giải thích tiếng Anh
home port (of a ship or fleet)
母犬 母犬
母球 母球
母系 母系
母線 母线
母群體 母群体
母老虎 母老虎