中文 Trung Quốc
母犬
母犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ con chó
bitch
母犬 母犬 phát âm tiếng Việt:
[mu3 quan3]
Giải thích tiếng Anh
female dog
bitch
母球 母球
母系 母系
母系社會 母系社会
母群體 母群体
母老虎 母老虎
母船 母船