中文 Trung Quốc
母群體
母群体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân số (thống kê)
phụ huynh dân
母群體 母群体 phát âm tiếng Việt:
[mu3 qun2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
(statistics) population
parent population
母老虎 母老虎
母船 母船
母蜂 母蜂
母親節 母亲节
母語 母语
母質 母质