中文 Trung Quốc
母線
母线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạo ra dòng
generatrix (trong hình học)
xe buýt (bằng điện tử)
thanh
母線 母线 phát âm tiếng Việt:
[mu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
generating line
generatrix (in geometry)
bus (in electronics)
bus bar
母群體 母群体
母老虎 母老虎
母船 母船
母親 母亲
母親節 母亲节
母語 母语