中文 Trung Quốc
  • 毀滅 繁體中文 tranditional chinese毀滅
  • 毁灭 简体中文 tranditional chinese毁灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hư mất
  • để hủy hoại
  • để tiêu diệt
毀滅 毁灭 phát âm tiếng Việt:
  • [hui3 mie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to perish
  • to ruin
  • to destroy