中文 Trung Quốc
毀約
毁约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ một lời hứa
vi phạm hợp đồng
毀約 毁约 phát âm tiếng Việt:
[hui3 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to break a promise
breach of contract
毀謗 毁谤
毀除 毁除
毅 毅
毅然 毅然
毅然決然 毅然决然
毆 殴