中文 Trung Quốc
毀滅性
毁灭性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá hoại
tàn phá
毀滅性 毁灭性 phát âm tiếng Việt:
[hui3 mie4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
destructive
devastating
毀約 毁约
毀謗 毁谤
毀除 毁除
毅力 毅力
毅然 毅然
毅然決然 毅然决然