中文 Trung Quốc
  • 毀謗 繁體中文 tranditional chinese毀謗
  • 毁谤 简体中文 tranditional chinese毁谤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vu khống
  • phỉ báng
  • để malign
  • để làm mất uy tín
毀謗 毁谤 phát âm tiếng Việt:
  • [hui3 bang4]

Giải thích tiếng Anh
  • slander
  • libel
  • to malign
  • to disparage