中文 Trung Quốc
毅
毅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vững chắc và kiên định
trung thành
毅 毅 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
firm and resolute
staunch
毅力 毅力
毅然 毅然
毅然決然 毅然决然
毆 殴
毆打 殴打
毆打罪 殴打罪