中文 Trung Quốc
毅然
毅然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vững chắc
kiên quyết
mà không do dự
毅然 毅然 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
firmly
resolutely
without hesitation
毅然決然 毅然决然
毆 殴
毆 殴
毆打罪 殴打罪
毆鬥 殴斗
毈 毈