中文 Trung Quốc
毀損
毁损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ảnh hưởng, thiệt hại
毀損 毁损 phát âm tiếng Việt:
[hui3 sun3]
Giải thích tiếng Anh
impair, damage
毀滅 毁灭
毀滅性 毁灭性
毀約 毁约
毀除 毁除
毅 毅
毅力 毅力