中文 Trung Quốc
毀除
毁除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
毀除 毁除 phát âm tiếng Việt:
[hui3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to destroy
毅 毅
毅力 毅力
毅然 毅然
毆 殴
毆 殴
毆打 殴打