中文 Trung Quốc
殿宇
殿宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hội trường (văn học) (của một cung điện hoặc một ngôi đền)
殿宇 殿宇 phát âm tiếng Việt:
[dian4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) halls (of a palace or a temple)
殿衛 殿卫
殿試 殿试
殿軍 殿军
毀來性 毁来性
毀傷 毁伤
毀壞 毁坏