中文 Trung Quốc
毀傷
毁伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tổn thương
thiệt hại
毀傷 毁伤 phát âm tiếng Việt:
[hui3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to injure
to damage
毀壞 毁坏
毀家紓難 毁家纾难
毀容 毁容
毀損 毁损
毀滅 毁灭
毀滅性 毁灭性