中文 Trung Quốc
毀來性
毁来性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá hoại
(thất bại)
毀來性 毁来性 phát âm tiếng Việt:
[hui3 lai2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
destructive
crushing (defeat)
毀傷 毁伤
毀壞 毁坏
毀家紓難 毁家纾难
毀掉 毁掉
毀損 毁损
毀滅 毁灭