中文 Trung Quốc
殼質
壳质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chitin
殼質 壳质 phát âm tiếng Việt:
[qiao4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
chitin
殽 淆
殽 肴
殿 殿
殿堂 殿堂
殿宇 殿宇
殿衛 殿卫