中文 Trung Quốc
殼幔
壳幔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp vỏ-lớp phủ (địa chất)
殼幔 壳幔 phát âm tiếng Việt:
[ke2 man4]
Giải thích tiếng Anh
crust-mantle (geology)
殼牌 壳牌
殼牌公司 壳牌公司
殼質 壳质
殽 肴
殿 殿
殿下 殿下