中文 Trung Quốc
殼牌
壳牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 殼牌公司|壳牌公司 [Qiao4 pai2 gong1 si1]
殼牌 壳牌 phát âm tiếng Việt:
[Qiao4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
see 殼牌公司|壳牌公司[Qiao4 pai2 gong1 si1]
殼牌公司 壳牌公司
殼質 壳质
殽 淆
殿 殿
殿下 殿下
殿堂 殿堂