中文 Trung Quốc
殺風景
杀风景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 煞風景|煞风景 [sha1 feng1 jing3]
殺風景 杀风景 phát âm tiếng Việt:
[sha1 feng1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 煞風景|煞风景[sha1 feng1 jing3]
殺馬特 杀马特
殺鼠藥 杀鼠药
殻 殻
殼兒 壳儿
殼幔 壳幔
殼牌 壳牌