中文 Trung Quốc
殼兒
壳儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ
lớp vỏ
殼兒 壳儿 phát âm tiếng Việt:
[ke2 r5]
Giải thích tiếng Anh
shell
crust
殼幔 壳幔
殼牌 壳牌
殼牌公司 壳牌公司
殽 淆
殽 肴
殿 殿