中文 Trung Quốc
殻
殻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 殼|壳 [qiao4]
殻 殻 phát âm tiếng Việt:
[qiao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 殼|壳[qiao4]
殼 壳
殼兒 壳儿
殼幔 壳幔
殼牌公司 壳牌公司
殼質 壳质
殽 淆