中文 Trung Quốc
殺鼠藥
杀鼠药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột độc
殺鼠藥 杀鼠药 phát âm tiếng Việt:
[sha1 shu3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
rat poison
殻 殻
殼 壳
殼兒 壳儿
殼牌 壳牌
殼牌公司 壳牌公司
殼質 壳质