中文 Trung Quốc
椰子貓
椰子猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu á palm Cầy (Paradoxurus hermaphroditus), cũng gọi là nhựa của cây kè mèo
椰子貓 椰子猫 phát âm tiếng Việt:
[ye1 zi5 mao1]
Giải thích tiếng Anh
Asian palm civet (Paradoxurus hermaphroditus), also called toddy cat
椰林 椰林
椰林飄香 椰林飘香
椰殼 椰壳
椰油 椰油
椰絲 椰丝
椰菜 椰菜