中文 Trung Quốc
  • 椰子貓 繁體中文 tranditional chinese椰子貓
  • 椰子猫 简体中文 tranditional chinese椰子猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Châu á palm Cầy (Paradoxurus hermaphroditus), cũng gọi là nhựa của cây kè mèo
椰子貓 椰子猫 phát âm tiếng Việt:
  • [ye1 zi5 mao1]

Giải thích tiếng Anh
  • Asian palm civet (Paradoxurus hermaphroditus), also called toddy cat