中文 Trung Quốc
椰油
椰油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu cọ
椰油 椰油 phát âm tiếng Việt:
[ye1 you2]
Giải thích tiếng Anh
palm oil
椰絲 椰丝
椰菜 椰菜
椰菜花 椰菜花
椳 椳
椴 椴
椵 椵