中文 Trung Quốc
椰林飄香
椰林飘香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pina colada (cocktail)
椰林飄香 椰林飘香 phát âm tiếng Việt:
[ye1 lin2 piao1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
pina colada (cocktail)
椰殼 椰壳
椰殼纖維 椰壳纤维
椰油 椰油
椰菜 椰菜
椰菜花 椰菜花
椰蓉 椰蓉