中文 Trung Quốc
椰殼
椰壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ dừa
椰殼 椰壳 phát âm tiếng Việt:
[ye1 ke2]
Giải thích tiếng Anh
coconut shell
椰殼纖維 椰壳纤维
椰油 椰油
椰絲 椰丝
椰菜花 椰菜花
椰蓉 椰蓉
椳 椳