中文 Trung Quốc
椰林
椰林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coconut grove
椰林 椰林 phát âm tiếng Việt:
[ye1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
coconut grove
椰林飄香 椰林飘香
椰殼 椰壳
椰殼纖維 椰壳纤维
椰絲 椰丝
椰菜 椰菜
椰菜花 椰菜花