中文 Trung Quốc
椰絲
椰丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shredded dừa
椰絲 椰丝 phát âm tiếng Việt:
[ye1 si1]
Giải thích tiếng Anh
shredded coconut
椰菜 椰菜
椰菜花 椰菜花
椰蓉 椰蓉
椴 椴
椵 椵
椶 棕