中文 Trung Quốc
椰子汁
椰子汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dừa sữa
椰子汁 椰子汁 phát âm tiếng Việt:
[ye1 zi5 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
coconut milk
椰子貓 椰子猫
椰林 椰林
椰林飄香 椰林飘香
椰殼纖維 椰壳纤维
椰油 椰油
椰絲 椰丝