中文 Trung Quốc
  • 森嚴 繁體中文 tranditional chinese森嚴
  • 森严 简体中文 tranditional chinese森严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghiêm ngặt
  • cứng nhắc
  • chặt chẽ (an ninh)
森嚴 森严 phát âm tiếng Việt:
  • [sen1 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • strict
  • rigid
  • tight (security)