中文 Trung Quốc
森嚴
森严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm ngặt
cứng nhắc
chặt chẽ (an ninh)
森嚴 森严 phát âm tiếng Việt:
[sen1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
strict
rigid
tight (security)
森林 森林
森林培育 森林培育
森林腦炎 森林脑炎
森海塞爾 森海塞尔
森然 森然
森羅 森罗