中文 Trung Quốc
森林培育
森林培育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lâm nghiệp
silviculture
森林培育 森林培育 phát âm tiếng Việt:
[sen1 lin2 pei2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
forestry
silviculture
森林腦炎 森林脑炎
森森 森森
森海塞爾 森海塞尔
森羅 森罗
森羅寶殿 森罗宝殿
森羅殿 森罗殿