中文 Trung Quốc
森林
森林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng
CL:片 [pian4]
森林 森林 phát âm tiếng Việt:
[sen1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
forest
CL:片[pian4]
森林培育 森林培育
森林腦炎 森林脑炎
森森 森森
森然 森然
森羅 森罗
森羅寶殿 森罗宝殿