中文 Trung Quốc
  • 森海塞爾 繁體中文 tranditional chinese森海塞爾
  • 森海塞尔 简体中文 tranditional chinese森海塞尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sennheiser (thương hiệu)
森海塞爾 森海塞尔 phát âm tiếng Việt:
  • [Sen1 hai3 se4 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • Sennheiser (brand)