中文 Trung Quốc
森然
森然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của cây cao) dày đặc, dày
awe-inspiring
森然 森然 phát âm tiếng Việt:
[sen1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
(of tall trees) dense, thick
awe-inspiring
森羅 森罗
森羅寶殿 森罗宝殿
森羅殿 森罗殿
棯 棯
棰 棰
棱 棱