中文 Trung Quốc
森林腦炎
森林脑炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng viêm não
森林腦炎 森林脑炎 phát âm tiếng Việt:
[sen1 lin2 nao3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
forest encephalitis
森森 森森
森海塞爾 森海塞尔
森然 森然
森羅寶殿 森罗宝殿
森羅殿 森罗殿
森美蘭 森美兰