中文 Trung Quốc
  • 森森 繁體中文 tranditional chinese森森
  • 森森 简体中文 tranditional chinese森森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dày đặc (của cây)
  • dày
  • kinh khủng
  • kỳ lạ
森森 森森 phát âm tiếng Việt:
  • [sen1 sen1]

Giải thích tiếng Anh
  • dense (of trees)
  • thick
  • ghastly
  • eerie