中文 Trung Quốc
棧戀
栈恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập tin đính kèm tình cảm cho một người, địa điểm
棧戀 栈恋 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
sentimental attachment to a person or place
棧房 栈房
棧板 栈板
棧架 栈架
棧橋式碼頭 栈桥式码头
棧租 栈租
棧豆 栈豆