中文 Trung Quốc
棧板
栈板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pallet
棧板 栈板 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
pallet
棧架 栈架
棧橋 栈桥
棧橋式碼頭 栈桥式码头
棧豆 栈豆
棧車 栈车
棧道 栈道