中文 Trung Quốc
棧架
栈架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giàn
棧架 栈架 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
trestle
棧橋 栈桥
棧橋式碼頭 栈桥式码头
棧租 栈租
棧車 栈车
棧道 栈道
棧閣 栈阁