中文 Trung Quốc
棚頂
棚顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóc buồng lái
mái nhà
Trần
棚頂 棚顶 phát âm tiếng Việt:
[peng2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
canopy
roof
ceiling
棜 棜
棟 栋
棟梁 栋梁
棠梨 棠梨
棣 棣
棤 棤