中文 Trung Quốc
棜
棜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khay để thực hiện hiến tế thịt
棜 棜 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
tray for carrying sacrificial meats
棟 栋
棟梁 栋梁
棠 棠
棣 棣
棤 棤
棧 栈