中文 Trung Quốc
棤
棤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ cây thô
棤 棤 phát âm tiếng Việt:
[cuo4]
Giải thích tiếng Anh
rough tree bark
棧 栈
棧主 栈主
棧單 栈单
棧存儲器 栈存储器
棧山航海 栈山航海
棧徑 栈径