中文 Trung Quốc
  • 棟梁 繁體中文 tranditional chinese棟梁
  • 栋梁 简体中文 tranditional chinese栋梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ridgepole
  • ridgepole và dầm
  • người có thể chịu trách nhiệm nặng
  • cơ sở chính (của tổ chức)
  • Các trụ cột (bang)
棟梁 栋梁 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • ridgepole
  • ridgepole and beams
  • person able to bear heavy responsibility
  • mainstay (of organization)
  • pillar (of state)