中文 Trung Quốc- 棟梁
- 栋梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ridgepole
- ridgepole và dầm
- người có thể chịu trách nhiệm nặng
- cơ sở chính (của tổ chức)
- Các trụ cột (bang)
棟梁 栋梁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ridgepole
- ridgepole and beams
- person able to bear heavy responsibility
- mainstay (of organization)
- pillar (of state)