中文 Trung Quốc
  • 棟 繁體中文 tranditional chinese
  • 栋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • loại cho ngôi nhà hay tòa nhà
  • ridgepole (cũ)
棟 栋 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • classifier for houses or buildings
  • ridgepole (old)