中文 Trung Quốc
棠梨
棠梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạch dương lá lê (Pyrus betulaefolia)
棠梨 棠梨 phát âm tiếng Việt:
[tang2 li2]
Giải thích tiếng Anh
birch-leaved pear (Pyrus betulaefolia)
棣 棣
棤 棤
棧 栈
棧單 栈单
棧地址 栈地址
棧存儲器 栈存储器