中文 Trung Quốc
  • 步態蹣跚 繁體中文 tranditional chinese步態蹣跚
  • 步态蹒跚 简体中文 tranditional chinese步态蹒跚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ unsteadily
步態蹣跚 步态蹒跚 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 tai4 pan2 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk unsteadily